Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | TGY6C312 |
---|---|
ID sản phẩm: | 5168 |
Giá bán: | 175,500 đ ~ 234,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | m2 |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 1900.98.98.36 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Tên sản phẩm: Gạch sứ lát nền kích thước 600x600/800x800mm TGY6C312
Mã sản phẩm: TGY6C312
Xuất xứ: Guangdong, China (Mainland)
Chức năng: Kháng acid, kháng khuẩn, chịu nhiệt
Qui cách đóng gói:
Kích thước(mm) | Đóng gói CTN |
m2/ 20GP (27tons) |
||
viên | m2 | kg | ||
600x600 | 4 | 1.44 | 34 |
1152 |
800x800 | 3 | 1.9 | 51 | 1017,6 |
Thông số kỹ thuật gạch tráng men đánh bóng
Tiêu chuẩn |
EN14411-2003 tiêu chuẩn châu Âu |
Tiêu chuẩn Trung Quốc GB / T4100-2006 |
Tiêu chuẩn của chúng tôi |
||||
Hấp thụ nước (E) |
Trung bình: E≤0.5% |
Trung bình: E≤0.5% |
Trung bình: E≤0.10% |
||||
Chịu lực (N) |
Độ dày ≥7.5mm : ≥1300N |
Độ dày ≥7.5mm : ≥1300N |
Độ dày ≥7.5mm: ≥1700N |
||||
Diện tích bề mặt (S) |
S≤190cm 2 |
S> 190cm2 |
S≤190cm 2 |
S≤190cm 2 |
S≤190cm2 |
S> 190cm 2 |
|
Độ dày (%) |
± 10% |
± 5% |
± 10% |
± 5% |
± 5% |
||
Độ lệch kích thước |
410cm 2≤S≤1600cm 2 |
S>1600cm 2 |
410cm 2≤S≤1600cm 2 |
S> 1600cm2 |
S> 1600cm 2 |
||
± 0,5% |
± 0,4% |
1mm ± |
± 0.5mm |
||||
Chất lượng xuất xưởng |
Màu bóng |
Ít nhất 95% không có khiếm khuyết về chất lượng hiển thị. |
Ít nhất 95% không có khiếm khuyết về chất lượng hiển thị. |
Ít nhất 95% không có khiếm khuyết về chất lượng nhìn thấy được quan sát bề mặt theo chiều dọc 0.8m đi. |
|||
Khiếm khuyết khác |
Hình ảnh minh họa