Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | S201 |
---|---|
ID sản phẩm: | 8681 |
Giá bán: | 30,000 đ ~ 35,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 10 Lọ |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 1900.98.98.36 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Tên sản phẩm: Keo Silicone SOLARSIL S201
Mô tả sản phẩm:
Silicone Solarsil S201 là chất trám trét một thành phần, dạng Axit, khi tiếp xúc với không khí sẽ khô nhanh và tạo thành dạng cao su có độ chắc và đàn hồi cao (RTV). Silicone Solarsil S201 có thể chịu được tính khắc nghiệt của thời tiết, phù hợp với mọi kết dính nội, ngoại thất, thân thiện với môi trường, đặc biệt không bị phai màu hay rạn nứt. Hoàn toàn thích hợp để dán bể cá nhỏ bắng kính.
Tính chất: Axit
Sử dụng với: Kính, đá hoa cương, bể cá, và các VLXD khác.
Đóng gói: Dạng ống(300ml)
Màu sắc: Trắng trong, Trắng sữa, Xám, Đen
Nguyên liệu, hàng hoá: Nhập khẩu
Đặc tính kỹ thuật:
Sản xuất theo TCCS 03:2011
CHI TIÊU |
ĐVT |
MỨC CHẤTLƯỢNG |
PHƯƠNG PHÁP |
Tính chất |
- |
Axit |
|
Màu sắc |
- |
Trong, trắng sữa, đen, xám |
By Visual |
Độ lụp, lún |
mm |
Vertical, <2 |
|
Thời gian định hình bề mặt ở nhiệt độ [25oC, 50%] |
min |
5 ~ 15 |
|
Trọng lượng riệng cơ bản |
g/ml |
0.96 ± 0.05 |
|
Độ cứng màng keo |
Points |
15 ~ 35 |
|
Sức căng |
Mpa |
1.0 ~ 1.5 |
|
Độ co giãn cơ bản |
% |
400 ~ 600 |
|
Hình ảnh sản phẩm