Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 592 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 0988.03.2468 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Thế hệ máy thủy chuẩn tự động cân bằng mới của Sokkia, thay thế cho tòan bộ dòng máy C300-310-320-330 và C410 đã ngừng sản xuất từ quý 2 năm 2010. Trong đó, Sokkia giữ lại máy B20 trước đây và phát triển thêm 2 loại máy mới B30 và B40. Nếu nhìn qua, toàn bộ thiết kế là hoàn toàn tương tự như với C310 và C320 trước đây với sự phối hợp của 2 màu xanh và ghi xám, và hoán đổi màu.
Tuy nhiên, độ chính xác đo và độ phóng đại ống kính đã hoàn toàn được cải tiến. Độ phóng đại ống kính của B30 là 28X với độ chính xác đo cao trên 1km đo đi đo về là 1.5mm. Với B40, các thông số lần lượt là 24X và sai số 2.0 mm trên 1km đo đi đo về. Bộ đo cực nhỏ vẫn chỉ được áp dụng cho riêng máy B20, có độ chính xác đo cao tốt nhất trong nhóm là 0.7mm với độ phóng đại ống kính 32X. Khi lắp bộ đo cực nhỏ, sai số đạt được ở mức 0.5mm trên 1 km đo đi đo về.
Thông số kỹ thuật:
|
B20 |
B30 |
B40 |
|
Ống kính |
||||
Chiều dài |
215mm |
|||
Độ phóng đại |
32x |
28x |
24x |
|
Độ mở |
42mm |
36mm |
32mm |
|
Độ phân giải |
3” |
3.5” |
4” |
|
Tầm nhìn |
1020’ |
1025’ |
||
Khoảng ngắm nhỏ nhất |
0.2m nếu từ điểm cuối của ống kính 0.3m nếu từ tâm máy |
|||
Ảnh |
Thuận |
|||
Độ chính xác đo đi đo về |
||||
Không có bộ đo cực nhỏ |
0.7mm |
1.5mm |
2.0mm |
|
Có bộ đo cực nhỏ |
0.5mm |
|
|
|
Bù xiên |
||||
Tự động bù trong khoảng |
±15’ |
|||
Độ chính xác |
0.3” |
0.5” |
||
Bọt thủy tròn |
||||
Độ nhạy |
10’/2mm |
|||
Sử dụng với |
Lăng kính |
Gương phẳng |
||
Bàn độ ngang |
||||
Đường kính |
103mm |
|||
Đơn vị |
10/1gon |
|||
Chung |
||||
Bảo vệ |
Lớp keo IPX6 |
|||
Nhiệt độ làm việc |
-20 đến +500C |
|||
Kích thước |
Rộng |
130mm |
||
Dài |
215mm |
|||
Chiều cao |
140mm |
135mm |
||
Trọng lượng |
1.85kg |
1.7kg |