Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 604 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 0988.03.2468 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Toàn đạc điện tử thế hệ OS là thế hệ toàn đạc điện tử mới nhất của TOPCON-SOKKIA trong năm 2012. Thế hệ OS đem đến những tính năng mới hơn và thuận tiện hơn cho người sử dụng.
Nét đặc trưng cơ bản
- Độ chính xác đo cạnh cùng với gương : ±(1.5+2ppm x D)mm
- Khoảng cách đo cùng gương : 5000m
- Khoảng cách đo laser không dùng gương : 0,3 đến 500m
- Màn hình màu TFT LCD cảm ứng
- Bàn phím có 32 phím đèn
- Hệ điều hành : Window CE 6.0
- Sử dụng phần mềm đo thực địa MAGNET
- Bộ nhớ trong 64 MB
Thông số kỹ thuật cơ bản:
Loại máy |
OS 101 |
OS 102 |
OS 103 |
OS 105 |
|||
Ống kính |
Chiều dài: 173mm, ống ngắm sơ bộ: 45mm, độ phóng đại 30x, độ phân giải ống kính 2,5’. Trường ngắm: 1030’, khonảg ngắm nhỏ nhất: 1,3m. |
||||||
Đo góc |
|||||||
Đơn vị |
Degree/Gon/Mil |
||||||
Độ phân giải hiển thị |
0.5"/1'', 0.1/0.2mg, 0.002/0.005mil |
1"/5'', 0.2/1mg, 0.005/0.02mil |
|||||
Độ chính xác |
1'' |
2" |
3" |
5" |
|||
Tự động bù xiên |
Bù xiên 2 trục, Phạm vi bù: ± 4’ |
||||||
Đo cạnh |
Dùng công nghệ Pha và tia laser đỏ |
||||||
Laser |
Class 3R (5W) và Class 1 (0.22W) |
||||||
Đơn vị |
Meters/ Feet/US feet |
||||||
Khoảng cách đo cùng
|
Không gương |
0.3 đến 500m với bề mặt phản xạ trắng 90% 0.3 đến 250m với bề mặt phản xạ tối màu 18% |
|||||
Gương giấy |
RS90N-K: 1.3 đến 500m |
||||||
Gương mini |
CP01: 1.3 đến 2500m, 0R1PA: 1.3 đến 500m |
||||||
1 gương AP01 |
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt: 1.3 đến 6000m |
||||||
3 gương AP01 |
Điều kiện bình thường: 1.3 đến 5000m, Điều kiện tốt : 1.3 đến 6000m |
||||||
Độ chính xác đo cùng |
Không gương (Dạng đo Fine) |
0.3 đến 200m: ±(3+2ppm x D)mm 200 đến 350m: ±(5+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(10+10ppm x D)mm |
|||||
Không gương (Dng đo Rapid) |
0.3 đến 200m: ±(6+2ppm x D)mm 200 đến 350m: ±(8+10ppm x D)mm; 350 đến 500m: ±(15+10ppm x D)mm |
||||||
Gương giấy |
Fine: ±(3+2ppm x D)mm, Rapid: |
30"2mm |
|||||
Bọt thuỷ dài |
10'/2mm |
||||||
Ống ngắm sơ bộ |
Độ phóng đại |
5.5x |
3x |
||||
Bảo vệ với môi trường |
Dùng chuẩn IP65 |
||||||
Nhiệt độ làm việc |
Từ -20 đến 500C |
||||||
Trọng lượng |
Khoảng 7kg |
||||||
Nguông cung cấp |
7.5V DC |
||||||
Acquy |
BDC70 |
Li – ion: làm việc trong khoảng 20h |
|||||
BDC60 |
Li – ion: làm việc trong khoảng 24h | ||||||
Acquy ngoài |
Ni-MH , BDC60 làm việc khoảng 17h, BDC61 làm việc khoảng 35h |
||||||
Tự động cắt nguồn điện |
Có thể chọn trong vòng 30, 15, 10 phút |