Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 603 |
Giá bán: | 65,500,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 0988.03.2468 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy toàn đạc điện tử Topcon GTS-230N Series là dòng máy cao cấp, tiên tiến. Đặc tính định hướng điểm. Dọi tâm laser. Màn hình và bàn phím rộng sáng sủa.
Đặc tính cơ bản:
- Thời gian đo cạnh từ 0.4 giây đến 1.2 giây
- Tiêu chuẩn kín nước IPX66
- Độ chính xác đo góc: 3" 5" 6" 9"
- Màn hình đồ hoạ sáng rõ
- Độ phóng đại ống kính 30X.
- Bộ nhớ trong 8000 điểm
- Nhiều chương trình khảo sát chuyên nghiệp.
Thông số kỹ thuật |
GTS-233N |
GTS-235N |
GTS-236N |
GTS-239N |
Ống kính |
|
|
|
|
Độ phóng đại |
30X |
|||
Đường kính kính vật |
45mm |
|||
Chiều dài |
150mm |
|||
Trường nhìn |
1o30’ |
|||
Đo khoảng cách ngắn nhất |
1.3m |
|||
Đo khoảng cách |
|
|
|
|
Điều kiện 1 |
Tầm nhìn xa 20 km |
|||
Đo tới gương đơn |
3.000 m |
|
|
2.000 m |
Đo tới gương chùm ba |
4.000 m |
|
|
2.700 m |
Đo tới gương chùm chín |
5.000 m |
|
|
3.400 m |
Điều kiện 2 |
Tầm nhìn xa 40 km |
|||
Đo tới gương đơn |
3.500 m |
|
|
2.300 m |
Đo tới gương chùm ba |
4.700 m |
|
|
3.100 m |
Đo tới gương chùm chín |
5.800 m |
|
|
4.000 m |
Độ chính xác đo cạnh |
± (2mm+2ppmxD)m.s.e |
± (3mm+3ppmxD) |
||
Khả năng hiển thị cạnh nhỏ nhất |
|
|
|
|
Chế độ đo chính xác (Fine) |
1 mm / 0.2 mm |
|||
Chế độ đo thô (Coarse) |
10 mm |
|||
Chế độ đo đuổi (Tracking) |
10 mm |
|||
Thời gian đo cạnh |
|
|
|
|
Phường pháp |
Số đọc tuyệt đối |
|||
Hệ thống nhận diện |
H: 2 mặt V: 1 mặt |
H: 1 mặt V: 1 mặt |
||
Khả năng đọc góc nhỏ nhất |
1"/5" |
5"/10" |
||
Độ chính xác đo góc |
3" |
5" |
6" |
9" |
Thời gian đo góc |
>3 giây |
|||
Đường kính bàn độ |
71 mm |
|||
Thông số khác |
|
|
|
|
Biên độ làm việc của con lắc |
± 3’ |
|||
Đơn vị hiệu chỉnh |
1" |
|||
Bọt thủy tròn |
10’/2mm |
|||
Tiêu chuẩn kín nước |
IPX 66 |
|||
Pin BT-52QA |
Thời gian đo từ 10h đến 45h |
|||
Bộ sạc pin BC-27CR |
Thời gian sạc 1.8 giờ |
|||
Bộ nhớ trong |
25.000 điểm |
|||
Trọng lượng máy và pin |
4.9 kg |