Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 561 |
Giá bán: | 92,500,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 1900.98.98.36 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Máy toàn đạc điện tử Leica FlexLine TS02 - Ý tưởng hôm nay, hoàn hảo ngày mai: Là dòng máy toàn đạc điện tử lý tưởng cho mọi công tác đo đạc. Thiết bị được chế tạo đặc biệt phù hợp với cácứng dụng yêu cầu độ chính xác 3”; 5” và 7”. Với góiphần mềm ứng dụng tiêu chuẩn và công nghệ kết nối không dây Bluetooth® thực sự mang lại tiện ích trong công tác xử lý số liệu cho người sử dụng. FlexLine TS02 cho phép người sử dụng có thể lựa chọn nhiều kiểu đo phù hợp với yêu cầu công việc như: Đo trực tiếp tới các vị trí gương hoặc đo định hướng tới các mục tiêu. Với máy toàn đạc điện tử FlexLine TS02, người sử dụng sẽ hoàn thành công tác đo đạc nhanh và tin cậy.
Thông số kỹ thuật |
Leica FlexLine TS02 Series Total Station |
|
Đo Góc ( Hz, V) |
||
Độ chính xác (ISO 17123-3) |
3” (1 mgon), 5” (1.5 mgon), 7” (2 mgon) |
Tùy chọn |
Hiển thị |
1” / 0.1 mgon / 0.01 mil |
|
Phương pháp |
Tuyệt đối, liên tục, đối tâm |
|
Bộ bù |
Tăng lên bốn lần sự bù trục |
|
Độ chính xác thiết đặt bộ bù |
1”, 1.5”, 2” |
|
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ |
||
Gương GPR1 |
3500m |
|
Tấm phản xạ (60mmx60mm) |
250m |
|
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
Tiêu chuẩn: 1.5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s, Đo nhanh: 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s, Đo đuổi: 3 mm+2 ppm / typ. <0.15 s |
|
Đo không gương |
||
Phạm vi (Phản xạ 90%) |
|
|
FlexPoint |
30m |
Tùy chọn |
PinPoint – Power |
> 400m |
Tùy chọn |
PinPoint – Ultra |
>1000m |
Tùy chọn |
Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4) |
2 mm+2 ppm / typ. 3 s |
|
Kích thước của điểm laze |
At 30 m: approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm |
|
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu |
||
Bộ nhớ trong |
Max: 24.000 fixpoints, Max: 13.500 phép đo |
|
Thẻ nhớ USB |
1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second |
Tùy chọn |
Giao tiếp |
Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) |
|
Định dạng dữ liệu |
GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats |
|
Phát ra ánh sáng hướng dẫn (Tùy chọn) |
||
Phạm vi làm việc |
5 m – 150 m |
Tùy chọn |
Độ chính xác định vị |
5 cm at 100 m |
Tùy chọn |
Tổng quan |
||
Ống kính |
||
Độ Phóng đại |
30 x |
|
Resolving power |
3” |
|
Trường nhìn |
1° 30’ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m |
|
Phạm vi điều tiêu |
1.7 m đến vô cùng |
|
Thể lưới |
Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Bàn phím và Màn hình |
||
Màn hình |
Màn hình đồ họa 160x280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
|
Hệ điều hành |
||
Windows CE |
5.0 Core |
|
Dọi tâm laser |
||
Loại |
Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
|
Độ chính xác dọi tâm |
1.5 mm at 1.5 m Instrument height |
|
Nguồn pin (GEB221) |
||
Loại |
Lithium-Ion |
|
Thời gian làm việc |
Hơn 20 giờ |
|
Trọng lượng |
5.1 kg |
|
Môi trường hoạt động |
||
Biên độ làm việc |
-20° C to +50° C |
|
Chịu nước và bụi (IEC 60529) |
IP55 |
|
Độ ẩm |
95% không ngưng tụ |