Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ

| Mã sản phẩm: | |
|---|---|
| ID sản phẩm: | 642 |
| Giá bán: | 185,000,000 đ |
| Số lượng tối thiểu: | 0 m |
| Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
| Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
| Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
| Liên hệ nhanh: | 1900.98.98.36 |
| Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
| Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
| Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
|
ỐNG KÍNH |
|
|
|
Chiều dài: |
153 mm |
|
|
Bắt ảnh: |
Thật |
|
|
Kích thước kính vật: |
40 mm (EDM: 50 mm) |
|
|
Phóng đại: |
26X (tuỳ chọn 16X/ 32X) |
|
|
Trường ngắm: |
1°30' (2,6 m @ 100 m) |
|
|
Độ phân giải: |
3" |
|
|
Tiêu cự nhỏ nhất: |
1,6 m |
|
|
Chiếu sáng thị cự: |
3 mức thay đổi |
|
|
ĐO KHOẢNG CÁCH |
Cự ly với gương Nikon |
|
|
Điều kiện tốt |
Không mây tầm nhìn trên 40 km |
|
|
Gương giấy: |
1,6 to 300 m |
|
|
Gương mini: |
1,6 to 3000 m |
|
|
Gương đơn: |
1,6 to 5000 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Điều kiện bình thường |
Mây nhẹ tầm nhìn khoảng 20 km |
|
|
Gương giấy: |
1,6 to 300 m |
|
|
Gương mini: |
1,6 to 3000 m |
|
|
Gương đơn: |
1,6 to 5000 m |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đo không gương (vật trắng)¹: |
1,6 tới 210 m |
|
|
ĐỘ CHÍNH XÁC |
|
|
|
Đo tinh tới gương: |
±(3+2 ppm x D) mm |
|
|
Nhiệt độ 40 tới 50oC: |
±(3+3 ppm x D) mm |
|
|
Đo bình thường tới gương: |
— |
|
|
Nhiệt độ 40 tới 50oC: |
±(3+3 ppm x D) mm |
|
|
Đo tinh không gương: |
±(3+2 ppm x D) mm |
|
|
Nhiệt độ 40 tới 50oC: |
±(3+3 ppm x D) mm |
|
|
Hiển thị lớn nhất: |
9999,9999 m |
|
|
Đặt hằng số gương: |
-999 tới 999 mm |
|
|
HIỂN THỊ NHỎ NHẤT |
|
|
|
Đo tinh: |
0,1 mm / 1 mm bảng chọn |
|
|
Đo bình thường: |
1 mm / 10 mm bảng chọn |
|
|
THỜI GIAN ĐO² |
|
|
|
Đo tinh tới gương: |
1,3 giây (lần đầu 2,0 giây) |
|
|
Đo bình thường tới gương: |
0,5 giây (lần đầu 1,6 giây) |
|
|
Đo tinh không gương: |
1,6 giây (lần đầu 2,6 giây) |
|
|
Đo bình thường không gương: |
0,8 giây (lần đầu 2,0 giây) |
|
|
ĐO GÓC |
|
|
|
Hệ thống đọc: |
Hai đầu dò quang điện đối xứng cho cả bàn độ ngang và đứng, bàn độ mã vạch |
|
|
Đường kính bàn độ: |
79 mm |
|
|
Đặt nhảy số |
|
|
|
Độ: |
1”/ 5”/ 10" |
|
|
Gon: |
0,2/ 1/ 2 mgon |
|
|
MIL6400: |
0,005/ 0,02/ 0,05 mil |
|
|
Độ chính xác DIN 18723: |
3"/ 0,5 mgon |
|
|
PHẠM VI NHIỆT ĐỘ MÔI TRƯỜNG |
-20oC tới 50oC |
|
|
CHỈ TIÊU MÔI TRƯỜNG |
IPX4 |
|
|
BÙ KHÍ QUYỂN |
|
|
|
Phạm vi nhiệt độ: |
-40oC tới 60oC |
|
|
Áp suất khí quyển: |
400 tới 999 mmHg / 15,8 tới 39,3" inHg / 533 tới 1332 hPa |
|
|
CẢM BIẾN BÙ NGHIÊNG |
|
|
|
Kiểu: |
Hai trục |
|
|
Phương pháp: |
Đầu dò dịch – điện |
|
|
Phạm vi bù: |
±3' |
|
|
Đặt chính xác: |
±1" / ±0,2 mgon |
|
|
ĐÈN HỒNG NGOẠI |
|
|
|
Nguồn phát: |
Đèn LED |
|
|
Phạm vi nhìn rõ: |
100 m |
|
|
Định vị chính xác: |
6 cm @ 100 m |
|
|
Tầm phát xạ: |
2,6 m @ 100 m |
|
|
ĐỘ NHẠY BỌT THUỶ |
|
|
|
Thuỷ dài: |
30" / 2 mm |
|
|
Thuỷ tròn: |
10' / 2 mm |
|
|
KÍNH DỌI TÂM |
|
|
|
Bắt ảnh: |
Thật |
|
|
Phóng đại: |
3x |
|
|
Phạm vi tiêu cự: |
0,5 m tới vô cùng |
|
|
Trường ngắm: |
5° |
|
|
SỐ BÀN PHÍM / MÀN HÌNH |
2 |
|
|
Kiểu: |
Tinh thể lỏng LCD (128 x 64 pixel) |
|
|
Chiếu sáng: |
1 mức |
|
|
Bàn phím: |
25 phím |
|
|
ĐẾ MÁY |
|
|
|
Kiểu: |
Tháo rời |
|
|
CỔNG THÔNG TIN |
|
|
|
Kiểu: |
1 cổng RS-232C |
|
|
Tốc độ: |
ASYNC tối đa 38.400 |
|
|
BỘ NHỚ |
|
|
|
Góc cạnh / toạ độ: |
10.000 bản ghi |
|
|
KÍCH THƯỚC (Rộng x dày x cao) |
166 X 156 X 365 mm |
|
|
KHỐI LƯỢNG |
|
|
|
Máy không kèm pin: |
4,9 kg |
|
|
Pin trên máy BC-80: |
0,6 kg |
|
|
Bộ nạp: |
0,3 kg |
|
|
Hòm máy nhựa: |
4,0 kg |
|
|
NGUỒN CẤP |
|
|
|
Pin trên máy BC-80 NiMH |
|
|
|
Điện áp đưa ra: |
DC 7,2V |
|
|
Thời gian làm việc |
|
|
|
Đo góc/ cạnh liên tục: |
xấp xỉ 6 giờ |
|
|
Đo góc/ cạnh chừng 30 giây: |
xấp xỉ 12 giờ |
|
|
Đo góc: |
xấp xỉ 25 giờ |
|
|
BỘ NẠP THÔNG DỤNG |
|
|
|
Điện áp nạp: |
AC 220V |
|
|
Thời gian nạp đầy: |
xấp xỉ 3 giờ |
|

