Thời gian hoạt động: Thời gian được tính từ ngày shop tham gia vào hệ thống
92.6% Tỉ lệ còn hàngTỷ lệ còn hàng: Tỷ lệ % thể hiện tình trạng còn hàng của shop
4 giờThời gian xử lý đơn hàng
Hỗ trợ phí vận chuyểnMức 1: 20,000 VNĐ Cho đơn hàng từ 1,000,000 VNĐ
Mã sản phẩm: | MT25464 |
---|---|
ID sản phẩm: | 1979 |
Giá bán: | 85,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m2 |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 0988.03.2468 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT.VN giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, Daisan sẽ vân chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT.VN chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT.VN cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
MÔ TẢ CHUNG
Thông tin
|
Giá trị
|
Mã sản phẩm
|
MT25464
|
Hãng sản xuất
|
Tập đoàn MIKADO
|
Kích thước
|
250 x 400 x 8mm
|
Kho hàng
|
Gốm sứ việt
|
Giá
|
85.000
|
Cách tính giá
|
m2
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
|
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
|
||
TIÊU CHÍ
(Norms)
|
ĐƠN VỊ
(Unit)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
Sai lệch kích thước
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ vuông góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ thẳng cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cong trung tâm
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Cong cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Vênh góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ hút nước
|
%
|
>10
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
3 ÷ 6
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Hệ số phá hỏng
|
N/mm2
|
>=12
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=22
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
|
Mohs
|
>=3
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=3
|
EN - 101
|
Độ bền rạn men
|
Không có
|
|
|
|
|
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
|
m.K^-1
|
<=9x10^-6
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
<=9x10^-6
|
EN - 103
|
Độ bền hóa học
|
Nhóm
|
>=D
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=D
|
EN122
|
Chất liệu kết cấu
|
|
Bán sứ
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
Bán sứ
|
TCVN 6415:2005
|