Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 555 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13050 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
≤2750≤2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3430 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
39800 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
13900 |
|
Trục giữa và trục sau |
Kg |
25900 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
|
WD615.46 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
266/2200 |
|
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1460/1400 |
|
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
2200 |
|
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
7 |
Tốc độ di chuyển |
||
8 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
≥75 |
9 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
≤24 |
10 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
≥285 |
11 |
Góc tiếp đất |
|
≥160 |
12 |
Góc rời |
|
≥110 |
13 |
Khoảng cách phanh (khi vận tốc là 30km/h đầy tải) |
|
≤10 |
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
≥46% |
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≤46 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được lớn nhất |
t |
40 |
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m |
3.482 |
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
|
|
20 |
Cần cơ sở |
kN.m |
1400 |
21 |
Cần chính |
||
Độ dài lớn nhất của cần chính |
kN.m |
720 |
|
Độ dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
kN.m |
528 |
|
22 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.65 |
|
Chiều ngang |
m |
6.6 |
|
23 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
≥10.9 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
≥40.4 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
≥55.1 |
|
24 |
Chiều dài của cần nâng |
||
Cần cơ sở |
m |
10.7 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m |
40.1 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m |
40.1+15 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
25 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
||
26 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
≤88 |
27 |
Thời gian co duỗi của trục cẩu |
|
|
28 |
Thời gian một lần co duỗi |
s |
≤180 |
29 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≤2 |
30 |
Thời gian co duỗi về hai phía của chân chống thuỷ lực |
s |
≤30/≤20 |
31 |
Thời gian co duỗi lên xuống của chân chống thuỷ lực |
s |
≤35/≤30 |
32 |
Cơ cấu nâng chính |
m/min |
≥110 |
33 |
Cơ cấu nâng phụ |
m/min |
≥110 |
Đến với chúng tôi các bạn sẽ được phục vụ tốt nhất về chất lượng, giá cả cùng với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia phục vụ các bạn 24/24h!
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 555 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Stt |
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
I. |
Thông số kích cỡ |
||
1 |
Tổng chiều dài của xe |
mm |
13050 |
2 |
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
≤2750≤2800 |
3 |
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3430 |
II. |
Thông số trọng lượng |
||
4 |
Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
39800 |
5 |
Phụ tải trục |
||
Trục trước |
Kg |
13900 |
|
Trục giữa và trục sau |
Kg |
25900 |
|
III |
Thông số động cơ |
||
6 |
Model động cơ |
|
WD615.46 |
Công suất lý thuyết động cơ |
Kw/(r/min) |
266/2200 |
|
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1460/1400 |
|
Tốc độ quay vòng lý thuyết |
r/min |
2200 |
|
IV. |
Thông số khi di chuyển |
||
7 |
Tốc độ di chuyển |
||
8 |
Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
≥75 |
9 |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
M |
≤24 |
10 |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
≥285 |
11 |
Góc tiếp đất |
|
≥160 |
12 |
Góc rời |
|
≥110 |
13 |
Khoảng cách phanh (khi vận tốc là 30km/h đầy tải) |
|
≤10 |
14 |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
≥46% |
15 |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≤46 |
V |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
16 |
Tổng trọng lượng cẩu được lớn nhất |
t |
40 |
17 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3 |
18 |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
M m |
3.482 |
19 |
Mômen cẩu lớn nhất |
|
|
20 |
Cần cơ sở |
kN.m |
1400 |
21 |
Cần chính |
||
Độ dài lớn nhất của cần chính |
kN.m |
720 |
|
Độ dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
kN.m |
528 |
|
22 |
Khoảng cách hai chân thuỷ lực |
||
Chiều dọc |
m |
5.65 |
|
Chiều ngang |
m |
6.6 |
|
23 |
Độ cao nâng |
||
Của cần cơ sở |
m |
≥10.9 |
|
Chiều dài nhất của cần chính |
m |
≥40.4 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ |
m |
≥55.1 |
|
24 |
Chiều dài của cần nâng |
||
Cần cơ sở |
m |
10.7 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính |
m |
40.1 |
|
Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ |
m |
40.1+15 |
|
VI |
Thông số về tốc độ làm việc |
||
25 |
Thời gian cần nâng thay đổi biên độ |
||
26 |
Thời gian một lần cẩu |
s |
≤88 |
27 |
Thời gian co duỗi của trục cẩu |
|
|
28 |
Thời gian một lần co duỗi |
s |
≤180 |
29 |
Tốc độ quay vòng lớn nhất |
r/min |
≤2 |
30 |
Thời gian co duỗi về hai phía của chân chống thuỷ lực |
s |
≤30/≤20 |
31 |
Thời gian co duỗi lên xuống của chân chống thuỷ lực |
s |
≤35/≤30 |
32 |
Cơ cấu nâng chính |
m/min |
≥110 |
33 |
Cơ cấu nâng phụ |
m/min |
≥110 |
Đến với chúng tôi các bạn sẽ được phục vụ tốt nhất về chất lượng, giá cả cùng với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia phục vụ các bạn 24/24h!
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng