Toàn bộ danh mục

Xe cẩu thủy lực bánh lốp, tải trọng cẩu 40 tấn, Model: QY40K

Thương hiệu:  | Danh mục: Xe cần cẩu| (616 Lượt xem)

Mã sản phẩm:
ID sản phẩm: 555
Giá bán: Liên hệ
Số lượng tối thiểu: 0 m
Năng lực cung cấp: Đang cập nhật
Giao hàng tại: Công trình, hoặc kho của quý khách hàng
Phương thức thanh toán: L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản
Liên hệ nhanh: 098 402 8080

Thông số sản phẩm

Chính sách tại THEGIOIOPLAT

Giao hàng toàn quốc: THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên.
Thanh toán tại nhà: THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa.
Đổi trả hàng trong 7 ngày: Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468

Thông tin chi tiết

 

Stt

Mô tả

Đơn vị

Thông số

I

Thông số kích cỡ

1

Tổng chiều dài của xe

mm

13050

2

Tổng chiều rộng của xe

mm

≤2750≤2800

3

Tổng chiều cao của xe

mm

3430

II.

Thông số trọng lượng

4

Trọng lượng xe khi di chuyển

Kg

39800

5

Phụ tải trục

Trục trước

Kg

13900

Trục giữa và trục sau

Kg

25900

III

Thông số động cơ

6

Model động cơ

 

WD615.46

Công suất lý thuyết động cơ

Kw/(r/min)

266/2200

Mômen động cơ

N.m/(r/min)

1460/1400

Tốc độ quay vòng lý thuyết

r/min

2200

IV

Thông số khi di chuyển

7

Tốc độ di chuyển

8

Tốc độ di chuyển lớn nhất

Km/h

≥75

9

Đường kính quay vòng nhỏ nhất

M

≤24

10

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

≥285

11

Góc tiếp đất

 

≥160

12

Góc rời

 

≥110

13

Khoảng cách phanh (khi vận tốc là 30km/h đầy tải)

 

≤10

14

Khả năng leo dốc lớn nhất

 

≥46%

15

Lượng dầu tiêu hao /100km

L

≤46

V

Thông số tính năng chủ yếu

16

Tổng trọng lượng cẩu được lớn nhất

t

40

17

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

m

3

18

Bán kính quay vòng của đuôi xe

M m

3.482

19

Mômen cẩu lớn nhất

 

 

20

Cần cơ sở

kN.m

1400

21

Cần chính

Độ dài lớn nhất của cần chính

kN.m

720

Độ dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

kN.m

528

22

Khoảng cách hai chân thuỷ lực

Chiều dọc

m

5.65

Chiều ngang

m

6.6

23

Độ cao nâng

Của cần cơ sở

m

≥10.9

Chiều dài nhất của cần chính

m

≥40.4

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

m

≥55.1

24

Chiều dài của cần nâng

Cần cơ sở

m

10.7

Chiều dài lớn nhất của cần chính

m

40.1

Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ

m

40.1+15

VI

Thông số về tốc độ làm việc

25

Thời gian cần nâng thay đổi biên độ

26

Thời gian một lần cẩu

s

≤88

27

Thời gian co duỗi của trục cẩu

 

 

28

Thời gian một lần co duỗi

s

≤180

29

Tốc độ quay vòng lớn nhất

r/min

≤2

30

Thời gian co duỗi về hai phía của chân chống thuỷ lực

s

≤30/≤20

31

Thời gian co duỗi lên xuống của chân chống thuỷ lực

s

≤35/≤30

32

Cơ cấu nâng chính

m/min

≥110

33

Cơ cấu nâng phụ

m/min

≥110

 

Đến với chúng tôi các bạn sẽ được phục vụ tốt nhất về chất lượng, giá cả cùng với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia phục vụ các bạn 24/24h!

Xe cẩu thủy lực bánh lốp, tải trọng cẩu 40 tấn, Model: QY40K

616 Lượt xem
Liên hệ
Còn hàng
Tùy chọn giao hàng

Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến

Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng

Chi tiết nhà cung cấp

Cung cấp bởi: DAISAN

Xử lý đơn hàng bởi: DAISAN

Xem thêm

Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm cùng danh mục

TƯ VẤN TRỰC TUYẾN 24/7

Sản phẩm & Dịch vụ đã xem

sanhanggiatot.net

Toàn bộ danh mục

Xe cẩu thủy lực bánh lốp, tải trọng cẩu 40 tấn, Model: QY40K

Thương hiệu:  | Danh mục: Xe cần cẩu| (616 Lượt xem)

Mã sản phẩm:
ID sản phẩm: 555
Giá bán: Liên hệ
Số lượng tối thiểu: 0 m
Năng lực cung cấp: Đang cập nhật
Giao hàng tại: Công trình, hoặc kho của quý khách hàng
Phương thức thanh toán: L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản
Liên hệ nhanh: 098 402 8080

Thông số sản phẩm

Chính sách tại THEGIOIOPLAT

Giao hàng toàn quốc: THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên.
Thanh toán tại nhà: THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa.
Đổi trả hàng trong 7 ngày: Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468

Thông tin chi tiết

 

Stt

Mô tả

Đơn vị

Thông số

I

Thông số kích cỡ

1

Tổng chiều dài của xe

mm

13050

2

Tổng chiều rộng của xe

mm

≤2750≤2800

3

Tổng chiều cao của xe

mm

3430

II.

Thông số trọng lượng

4

Trọng lượng xe khi di chuyển

Kg

39800

5

Phụ tải trục

Trục trước

Kg

13900

Trục giữa và trục sau

Kg

25900

III

Thông số động cơ

6

Model động cơ

 

WD615.46

Công suất lý thuyết động cơ

Kw/(r/min)

266/2200

Mômen động cơ

N.m/(r/min)

1460/1400

Tốc độ quay vòng lý thuyết

r/min

2200

IV

Thông số khi di chuyển

7

Tốc độ di chuyển

8

Tốc độ di chuyển lớn nhất

Km/h

≥75

9

Đường kính quay vòng nhỏ nhất

M

≤24

10

Khoảng cách gầm nhỏ nhất

mm

≥285

11

Góc tiếp đất

 

≥160

12

Góc rời

 

≥110

13

Khoảng cách phanh (khi vận tốc là 30km/h đầy tải)

 

≤10

14

Khả năng leo dốc lớn nhất

 

≥46%

15

Lượng dầu tiêu hao /100km

L

≤46

V

Thông số tính năng chủ yếu

16

Tổng trọng lượng cẩu được lớn nhất

t

40

17

Biên độ lý thuyết nhỏ nhất

m

3

18

Bán kính quay vòng của đuôi xe

M m

3.482

19

Mômen cẩu lớn nhất

 

 

20

Cần cơ sở

kN.m

1400

21

Cần chính

Độ dài lớn nhất của cần chính

kN.m

720

Độ dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

kN.m

528

22

Khoảng cách hai chân thuỷ lực

Chiều dọc

m

5.65

Chiều ngang

m

6.6

23

Độ cao nâng

Của cần cơ sở

m

≥10.9

Chiều dài nhất của cần chính

m

≥40.4

Chiều dài lớn nhất của cần chính+ cần phụ

m

≥55.1

24

Chiều dài của cần nâng

Cần cơ sở

m

10.7

Chiều dài lớn nhất của cần chính

m

40.1

Chiều dài lớn nhất của cần chính + cần phụ

m

40.1+15

VI

Thông số về tốc độ làm việc

25

Thời gian cần nâng thay đổi biên độ

26

Thời gian một lần cẩu

s

≤88

27

Thời gian co duỗi của trục cẩu

 

 

28

Thời gian một lần co duỗi

s

≤180

29

Tốc độ quay vòng lớn nhất

r/min

≤2

30

Thời gian co duỗi về hai phía của chân chống thuỷ lực

s

≤30/≤20

31

Thời gian co duỗi lên xuống của chân chống thuỷ lực

s

≤35/≤30

32

Cơ cấu nâng chính

m/min

≥110

33

Cơ cấu nâng phụ

m/min

≥110

 

Đến với chúng tôi các bạn sẽ được phục vụ tốt nhất về chất lượng, giá cả cùng với đội ngũ kỹ sư, chuyên gia phục vụ các bạn 24/24h!

Xe cẩu thủy lực bánh lốp, tải trọng cẩu 40 tấn, Model: QY40K

616 Lượt xem
Liên hệ
Còn hàng
Tùy chọn giao hàng

Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến

Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng

Chi tiết nhà cung cấp

Cung cấp bởi: DAISAN

Xử lý đơn hàng bởi: DAISAN

Xem thêm

Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm cùng danh mục
Miền Nam: 1900.9898.36 Miền Bắc 098 402 8080