Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 1959 |
Giá bán: | 90,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m2 |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
MÔ TẢ CHUNG
Thông tin
|
Giá trị
|
Mã sản phẩm
|
MT3423
|
Hãng sản xuất
|
Tập đoàn MIKADO
|
Kích thước
|
300 x 400 x 8mm
|
Kho hàng
|
Còn hàng
|
Giá
|
90.000 vnđ
|
Cách tính giá
|
m2
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
|
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
|
||
TIÊU CHÍ
(Norms)
|
ĐƠN VỊ
(Unit)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
Sai lệch kích thước
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ vuông góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ thẳng cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cong trung tâm
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Cong cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Vênh góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ hút nước
|
%
|
>10
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
3 ÷ 6
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Hệ số phá hỏng
|
N/mm2
|
>=12
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=22
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
|
Mohs
|
>=3
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=3
|
EN - 101
|
Độ bền rạn men
|
Không có
|
|
|
|
|
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
|
m.K^-1
|
<=9x10^-6
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
<=9x10^-6
|
EN - 103
|
Độ bền hóa học
|
Nhóm
|
>=D
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=D
|
EN122
|
Chất liệu kết cấu
|
|
Bán sứ
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
Bán sứ
|
TCVN 6415:2005
|
Hình ảnh minh họa cho sản phẩm
|
A - Hà Nội: Cửa Hàng Gạch Dá Gốm Sứ Giấy Dán Tường Ngân Toàn 21/12/2015 |
|
|
Bắc Giang: Cửa Hàng Gạch Ốp Lát Hương Cận 12/01/2016 |
|
|
Hà Nam: CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NAM HỒNG 19/01/2016 |
|
|
A - Hà Nội: Cửa hàng gạch ốp lát Hồng Hải 06/04/2016 |
|
|
A - Hà Nội: Cửa hàng Đắc Chiến 06/04/2016 |
|
Gạch lát nền AB JB822 800x800 mm
Liên hệ
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | |
---|---|
ID sản phẩm: | 1959 |
Giá bán: | 90,000 đ |
Số lượng tối thiểu: | 0 m2 |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
MÔ TẢ CHUNG
Thông tin
|
Giá trị
|
Mã sản phẩm
|
MT3423
|
Hãng sản xuất
|
Tập đoàn MIKADO
|
Kích thước
|
300 x 400 x 8mm
|
Kho hàng
|
Còn hàng
|
Giá
|
90.000 vnđ
|
Cách tính giá
|
m2
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
|
ĐỐI VỚI GẠCH ỐP
(For Wall tiles)
|
ĐỐI VỚI GẠCH LÁT
(For floor tiles)
|
||
TIÊU CHÍ
(Norms)
|
ĐƠN VỊ
(Unit)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-159)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
(EN-178)
|
PHƯƠNG PHÁP ĐO
(Test methods)
|
Sai lệch kích thước
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ vuông góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ thẳng cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cong trung tâm
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Cong cạnh
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Vênh góc
|
%
|
± 0.5
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
± 0.5
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ hút nước
|
%
|
>10
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
3 ÷ 6
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Hệ số phá hỏng
|
N/mm2
|
>=12
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=22
|
EN98
TCVN 6415:2005
|
Độ cứng bề mặt theo thang Mohs
|
Mohs
|
>=3
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=3
|
EN - 101
|
Độ bền rạn men
|
Không có
|
|
|
|
|
Độ nở dài về nhiệt độ 100 độ C
|
m.K^-1
|
<=9x10^-6
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
<=9x10^-6
|
EN - 103
|
Độ bền hóa học
|
Nhóm
|
>=D
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
>=D
|
EN122
|
Chất liệu kết cấu
|
|
Bán sứ
|
EN159
TCVN 7134:2002
|
Bán sứ
|
TCVN 6415:2005
|
Hình ảnh minh họa cho sản phẩm
|
A - Hà Nội: Cửa Hàng Gạch Dá Gốm Sứ Giấy Dán Tường Ngân Toàn 21/12/2015 |
|
|
Bắc Giang: Cửa Hàng Gạch Ốp Lát Hương Cận 12/01/2016 |
|
|
Hà Nam: CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN NAM HỒNG 19/01/2016 |
|
|
A - Hà Nội: Cửa hàng gạch ốp lát Hồng Hải 06/04/2016 |
|
|
A - Hà Nội: Cửa hàng Đắc Chiến 06/04/2016 |
|
Gạch lát nền AB JB822 800x800 mm
Liên hệ
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng