Mã sản phẩm: | DIN 931 |
---|---|
ID sản phẩm: | 8560 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 10 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Tên sản phẩm: Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931
MSP: DIN 931
Kích thước: M4 - M72
Chất liệu: Inox 201, 304, 316/ Thép hợp kim.
Xuất xứ: Việt Nam/ Malaysia/ Trung Quốc
Mô tả:
Bu lông, bu lông ốc vít và đai ốc là những sản phẩm của ngành cơ khí được chế tạo bằng các nguyên liệu như thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ, các kim loại và hợp kim màu.... Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau và được thiết kế để phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của từng sản phẩm, được tiện với các bước ren khác nhau.
+ Hình dạng bu lông lục giác ngoài: Bu lông lục giác ngoài ren lửng có thân hình trụ tròn được tiện ren một phần, đầu mũ có dạng hình lục giác.
+ Quy trình sản xuất: Bu Lông lục giác ngoài được sản xuất theo các tiêu chuẩn DIN, JIS/ ASMT/ ISO/ KS/ GB/ TCVN/ ... đạt cấp bền 4.8/ 5.6/ 6.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/ theo tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc vật liệu thép không gỉ 201/ 304/ 316/ ... với chủng loại kích thước đa dạng từ M4 đến M72.
+ Vật liệu: Bu lông lục giác ngoài được sử dụng các vật liệu để sản xuất như: Inox201/ inox 304/ inox 316/ 316L/ 310/ 310S/ thép hợp kim.
+ Cấp bền: Mỗi một Bu lông lục giác ngoài được sử dụng các vật liệu khác nhau sẽ có các cấp bền khác nhau, các cấp bền của bu lông lục giác đạt từ 4.8/ 5.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/
+ Xử lý bề mặt: Bu lông lục giác ngoài được xử lý bề mặt theo các phương pháp: Nhờ/ Đen/ Mạ điện phân/ Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ Fluorocarbon/ Mạ Flour ethylene/ Không gỉ.
+ Ứng dụng của Bu lông lục giác ngoài: Bu lông lục giác ngoài ren lửng rất đa dạng về chủng loại và kích thước nên Bulong lục giác ngoài ren lửng được sử dụng nhiều trong các ngành khác nhau như: ngành công nghiệp hoá chất, ngành ô tô, ngành đóng tàu biển, ngành dầu khí, ngành cầu đường và các máy móc thiết bị công nghiệp ...
Đường kính | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
Ren thô | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 |
Ren mịn | - | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 |
k | 4 | 5,3 | 6,4 | 7,5 | 8,8 | 10 | 11,5 | 12,5 | 14 | 15 | 17 | 18,7 |
s | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 41 | 46 |
b<125 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 | 54 | 60 | 66 |
125 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 |
b>200 | - | - | - | - | - | 57 | 61 | 65 | 69 | 73 | 79 | 85 |
Đường kính | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 | M60 | M64 | M68 | M72 |
Ren thô | 3,5 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5 | 5 | 5 | 5,5 | 5,5 | 6 | - | - |
Ren mịn | 2 | 3 | 3 | - | - | - | - | - | - | - | 6 | 6 |
k | 21 | 22,5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 | 38 | 40 | 43 | 45 |
s | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 |
b<125 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | - | - | - | - | - | - |
125 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 | 132 | 140 | 148 | 156 |
b>200 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 | 145 | 153 | 161 | 169 |
Cơ tính | Cấp bền | |||||||||
4.6 | 4.8 | 5.6 | 5.8 | 6.8 | 8.8 | 10.9 | 12.9 | |||
d<16 | d>16 | |||||||||
Giới hạn bền, Mpa | 400 | 500 | 600 | 800 | 830 | 1040 | 1220 | |||
Giới hạn chẩy, Mpa | 240 | 340 | 300 | 420 | 480 | 640 | 640 | 940 | 1100 | |
Độ cứng | HRC (min) |
|||||||||
HB (min) |
||||||||||
Độ giãn dài tương đối,% | 22 | - | 20 | - | - | 12 | 12 | 9 | 8 | |
Độ va đập, J/cm2 | - | - | 25 | - | - | 30 | 30 | 20 | 15 |
Hình ảnh sản phẩm
Hình ảnh thông số
|
A - Hà Nội: Bulong Ốc vít Smart Việt Nam 05/07/2016 |
|
Cung cấp bởi: Bulong Ốc vít Smart Việt Nam
Xử lý đơn hàng bởi: DAISAN05/07/2016 |
Tầng 6, Toà nhà Lạc Hồng, Ngõ 85 Lê Văn Lương, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
Đang bày bán: 47 sản phẩm |
Vít trí lục giác đầu lõm DIN916
Liên hệ
Vít trí xẻ rãnh đầu bằng DIN551
Liên hệ
Vít trí xẻ rãnh đầu nhọn DIN553
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Long đen phẳng vành rộng DIN9021
Liên hệ
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng
Mã sản phẩm: | DIN 931 |
---|---|
ID sản phẩm: | 8560 |
Giá bán: | Liên hệ |
Số lượng tối thiểu: | 10 Chiếc |
Năng lực cung cấp: | Đang cập nhật |
Giao hàng tại: | Công trình, hoặc kho của quý khách hàng |
Phương thức thanh toán: | L/C,T/T,Western Union,Chuyển khoản |
Liên hệ nhanh: | 098 402 8080 |
Giao hàng toàn quốc: | THEGIOIOPLAT giao hàng trên toàn quốc. Sau khi ký kết hợp đồng mua bán từ 1-3 ngày, THEGIOIOPLAT sẽ vận chuyển hàng đến cho quý khách. THEGIOIOPLAT chỉ vận chuyển miễn phí trong nội thành Hà Nội với các đơn hàng có giá trị từ 10.000.000đ trở lên. |
Thanh toán tại nhà: | THEGIOIOPLAT cho phép khách hàng thanh toán tại nhà, sau khi đã nhận và kiểm tra hàng hóa. |
Đổi trả hàng trong 7 ngày: | Khách hàng được đổi/ trả hàng lỗi, hỏng, không ưng ý trong vòng 7 ngày từ khi nhận hàng, hoàn toàn miễn phí. 0988.03.2468 |
Tên sản phẩm: Bu lông lục giác ngoài ren lửng DIN 931
MSP: DIN 931
Kích thước: M4 - M72
Chất liệu: Inox 201, 304, 316/ Thép hợp kim.
Xuất xứ: Việt Nam/ Malaysia/ Trung Quốc
Mô tả:
Bu lông, bu lông ốc vít và đai ốc là những sản phẩm của ngành cơ khí được chế tạo bằng các nguyên liệu như thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ, các kim loại và hợp kim màu.... Có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau và được thiết kế để phù hợp với yêu cầu và mục đích sử dụng của từng sản phẩm, được tiện với các bước ren khác nhau.
+ Hình dạng bu lông lục giác ngoài: Bu lông lục giác ngoài ren lửng có thân hình trụ tròn được tiện ren một phần, đầu mũ có dạng hình lục giác.
+ Quy trình sản xuất: Bu Lông lục giác ngoài được sản xuất theo các tiêu chuẩn DIN, JIS/ ASMT/ ISO/ KS/ GB/ TCVN/ ... đạt cấp bền 4.8/ 5.6/ 6.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/ theo tiêu chuẩn ISO 898-1 hoặc vật liệu thép không gỉ 201/ 304/ 316/ ... với chủng loại kích thước đa dạng từ M4 đến M72.
+ Vật liệu: Bu lông lục giác ngoài được sử dụng các vật liệu để sản xuất như: Inox201/ inox 304/ inox 316/ 316L/ 310/ 310S/ thép hợp kim.
+ Cấp bền: Mỗi một Bu lông lục giác ngoài được sử dụng các vật liệu khác nhau sẽ có các cấp bền khác nhau, các cấp bền của bu lông lục giác đạt từ 4.8/ 5.6/ 6.8/ 8.8/ 10.9/ 12.9/
+ Xử lý bề mặt: Bu lông lục giác ngoài được xử lý bề mặt theo các phương pháp: Nhờ/ Đen/ Mạ điện phân/ Mạ kẽm nhúng nóng/ Mạ Fluorocarbon/ Mạ Flour ethylene/ Không gỉ.
+ Ứng dụng của Bu lông lục giác ngoài: Bu lông lục giác ngoài ren lửng rất đa dạng về chủng loại và kích thước nên Bulong lục giác ngoài ren lửng được sử dụng nhiều trong các ngành khác nhau như: ngành công nghiệp hoá chất, ngành ô tô, ngành đóng tàu biển, ngành dầu khí, ngành cầu đường và các máy móc thiết bị công nghiệp ...
Đường kính | M6 | M8 | M10 | M12 | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 |
Ren thô | 1 | 1,25 | 1,5 | 1,75 | 2 | 2 | 2,5 | 2,5 | 2,5 | 3 | 3 | 3,5 |
Ren mịn | - | 1 | 1,25 | 1,25 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 1,5 | 2 | 2 | 2 |
k | 4 | 5,3 | 6,4 | 7,5 | 8,8 | 10 | 11,5 | 12,5 | 14 | 15 | 17 | 18,7 |
s | 10 | 13 | 17 | 19 | 22 | 24 | 27 | 30 | 33 | 36 | 41 | 46 |
b<125 | 18 | 22 | 26 | 30 | 34 | 38 | 42 | 46 | 50 | 54 | 60 | 66 |
125 | 24 | 28 | 32 | 36 | 40 | 44 | 48 | 52 | 56 | 60 | 66 | 72 |
b>200 | - | - | - | - | - | 57 | 61 | 65 | 69 | 73 | 79 | 85 |
Đường kính | M33 | M36 | M39 | M42 | M45 | M48 | M52 | M56 | M60 | M64 | M68 | M72 |
Ren thô | 3,5 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5 | 5 | 5 | 5,5 | 5,5 | 6 | - | - |
Ren mịn | 2 | 3 | 3 | - | - | - | - | - | - | - | 6 | 6 |
k | 21 | 22,5 | 25 | 26 | 28 | 30 | 33 | 35 | 38 | 40 | 43 | 45 |
s | 50 | 55 | 60 | 65 | 70 | 75 | 80 | 85 | 90 | 95 | 100 | 105 |
b<125 | 72 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | - | - | - | - | - | - |
125 | 78 | 84 | 90 | 96 | 102 | 108 | 116 | 124 | 132 | 140 | 148 | 156 |
b>200 | 91 | 97 | 103 | 109 | 115 | 121 | 129 | 137 | 145 | 153 | 161 | 169 |
Cơ tính | Cấp bền | |||||||||
4.6 | 4.8 | 5.6 | 5.8 | 6.8 | 8.8 | 10.9 | 12.9 | |||
d<16 | d>16 | |||||||||
Giới hạn bền, Mpa | 400 | 500 | 600 | 800 | 830 | 1040 | 1220 | |||
Giới hạn chẩy, Mpa | 240 | 340 | 300 | 420 | 480 | 640 | 640 | 940 | 1100 | |
Độ cứng | HRC (min) |
|||||||||
HB (min) |
||||||||||
Độ giãn dài tương đối,% | 22 | - | 20 | - | - | 12 | 12 | 9 | 8 | |
Độ va đập, J/cm2 | - | - | 25 | - | - | 30 | 30 | 20 | 15 |
Hình ảnh sản phẩm
Hình ảnh thông số
|
A - Hà Nội: Bulong Ốc vít Smart Việt Nam 05/07/2016 |
|
Cung cấp bởi: Bulong Ốc vít Smart Việt Nam
Xử lý đơn hàng bởi: DAISAN05/07/2016 |
Tầng 6, Toà nhà Lạc Hồng, Ngõ 85 Lê Văn Lương, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội |
Đang bày bán: 47 sản phẩm |
Vít trí lục giác đầu lõm DIN916
Liên hệ
Vít trí xẻ rãnh đầu bằng DIN551
Liên hệ
Vít trí xẻ rãnh đầu nhọn DIN553
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Long đen phẳng vành rộng DIN9021
Liên hệ
Chọn địa chỉ của bạn để kiểm tra thời gian giao hàng dự kiến
Quý khách có thể thanh toán khi nhận hàng